Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện

Những câu nói hay và đẹp sẽ thu hút sự chú ý đến biệt danh, trạng thái, họ trang trí hình xăm, hàng thủ công, bưu thiếp, chúc mừng. Chúng có thể được sử dụng làm tên của nhóm, cửa hàng, salon, thương hiệu của riêng bạn.

Và trong tiếng Pháp, chúng nghe đặc biệt tinh vi. Ngôn ngữ này được coi là một trong những ngôn ngữ hợp lý, phong phú, hấp dẫn và lãng mạn nhất. Trong các thế kỷ 18-19. tầng lớp quý tộc Nga coi việc học nó là bắt buộc. Nó cũng được sử dụng tích cực như một người bản xứ.

Các từ và cụm từ đẹp có bản dịch

Những từ và cụm từ tiếng Pháp được dịch phổ biến này làm tăng thêm sự đa dạng cho bài nói hàng ngày. Chúng có thể được sử dụng trong đối thoại, độc thoại. Tất cả đều ngắn gọn, rõ ràng, sinh động, thể hiện trọn vẹn tư tưởng, không gây quá tải cho người đối thoại hoặc người đọc với ngữ pháp tiếng Pháp phức tạp và rất dễ nhớ.

  • C'est la vie (Ce la vie). Đó là cuộc sống.
  • Qui a fait ce qu'il pouvait, A fait ce qu'il devait (Kiafes keil pouve, afesa keil duve). Ai đã làm những gì mình có thể, đã làm những gì mình phải làm.
  • L'argent ne fait pas le bonheur (La wife ne fait pas le bonheur). - Tiền không mang lại hạnh phúc.
  • Pas d'ego, pas de douleur (Pa degu, pas de douleur). Không bản ngã, không đau đớn.
  • Le temps c'est de l'argent. (La tomce de l'argeon) - Thời gian là tiền bạc.
  • Sois fidèle à qui tu es (Sua fidel aki tué). - Hãy sống thật với chính mình.
  • Giam-toi au nay. - Giới hạn bản thân ở hiện tại.
  • L'amour est aveugle (Lamour etavol). - Tình yêu là mù quáng.
  • Tout Pass, tout casse, tout lasse (that pass, that casse, that las). - Mọi thứ trôi qua (nghĩa đen: mọi thứ trôi qua, mọi thứ tan vỡ, mọi thứ trở nên nhàm chán).
  • L'eau trop tinh khiết n'a pas de độc ​​dược (Liu tru pur na de độc). - Không có cá ở vùng nước quá sạch.
  • Trébuche celui qui coure vite (Trebuche celui qui coure vite). - Ai chạy nhanh thì vấp ngã.

Các cụm từ tình yêu có bản dịch

Lời nói đẹp không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có khả năng khám phá ra những điều mới mẻ về điều quan trọng nhất của cảm xúc. Đôi khi - để biến những ý tưởng thông thường. Gustave Flaubert, Honore Balzac, Guy de Maupassant, Emile Zola, Romain Rolland, những người đã trở thành những nhân vật kiệt xuất của văn học thế giới, đã viết bằng tiếng Pháp.

Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện
Những từ đẹp đẽ trong tiếng Pháp

Những câu nói tình yêu nổi tiếng của các nhân vật công chúng, nhạc sĩ, nhà văn của bất kỳ quốc gia nào cũng sẽ nghe rất hay trong ngôn ngữ này:

  • Aimer c'est agir. Yêu là phải hành động (Victor Hugo).
  • Les femmes độc đáo que l'amour soit un roman. Les hommes, une nhỏ nhắn. Phụ nữ muốn tình yêu lãng mạn, đàn ông muốn một câu chuyện nhỏ (Daphne du Maurier).
  • La vie sans amour est comm un arbre sans fleurs ni fruit. Một cuộc sống không có tình yêu cũng giống như một cái cây không có hoa và quả (Khalil Gibran).
  • L'amour est l'absence de jugement. Tình yêu không phải là quan tòa (Dalai Lama).
  • L'amour đậm đà ne mesure pas, il fait juste donner. Tình yêu mãnh liệt không đếm xuể, nó chỉ cho (Mẹ Teresa).
  • Trên toujours hồi sinh à ses premières amours. Chúng ta luôn quay lại với tình cũ (Tục ngữ Pháp).
  • À gây ra bởi sự vĩ đại của bạn, trên est can đảm. Tình yêu vĩ đại khiến ta trở nên táo bạo (Lão Tử).
  • L'amour sans une certaine folie ne vaut pas une sardine! Yêu mà không điên thì không đáng là con cá mòi! (Tục ngữ Tây Ban Nha).
  • Si tu désires être aimé, aime. Nếu bạn muốn được yêu, hãy yêu (Seneca).
  • Janès les femmes, les fleurs sont les créations les plus divines. Sau phụ nữ, hoa là sự sáng tạo thần thánh nhất (Christian Dior).
  • Dans le vrai amour, tu obtiens la liberté. Trong tình yêu đích thực, bạn được tự do (Tit Nan Han, Tu sĩ Phật giáo Việt Nam).
  • Ceux qui sont maries sont nombreux et ceux qui se repent de s'être maries ne le sont pas moins. Có rất nhiều người đã kết hôn, và cũng không ít những người ăn năn về việc kết hôn (tục ngữ Tây Ban Nha).
  • Chaque amoureux est un sellat. Mỗi người yêu là một người lính (Ovid).
  • On acceptte une coupe de độc ​​de celui qui vous a offert cent coupes de nectar. Chúng tôi nhận một chén thuốc độc từ người đã cho một trăm chén mật hoa (tục ngữ Ấn Độ).

Những lời tốt đẹp cho nick

Khi tìm kiếm một biệt danh, bạn nên chú ý không chỉ đến âm thanh, mà còn là nghĩa của từ. Số lượng các tùy chọn khả thi là vô hạn. Dưới đây là các ví dụ để tạo cảm hứng.Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện

Âm thanh gần đúng trong ngoặc cũng giống như bạn có thể tái tạo các âm tiếng Pháp độc đáo trong các chữ cái tiếng Nga. Trọng âm luôn ở âm cuối.

  • Angélique (Angelica) - Cây bạch chỉ.
  • Fiancée (Fyensi) - Cô dâu.
  • Baleine (Balein) - Keith.
  • Bisou (Bizu) - Nụ hôn.
  • Bisoud Tombil (Bizudesoleil) - từ fr. Bisou du soleil - Nụ hôn của mặt trời.
  • Brindille (Brandi) - Cành cây.
  • Brume - Sương mù.
  • Calin (Kela) - Chồn.
  • Chatoyer (Shatoi) - Lấp lánh.
  • Chaussettes (Shozette) - Tất.
  • Chouchou (Shushu) - Một con vật cưng, dushenka, vật nuôi (trìu mến).
  • Citrouille (Sitrui) - Bí ngô.
  • Croquis (Croquis) - Phác thảo, phác thảo.
  • Sự bùng nổ - Sự bùng phát.
  • Etoile (Etoile) - Ngôi sao.
  • Libellule (Libelul) - Chuồn chuồn.
  • Loufoque (Lufok) - Điên rồ.
  • Luciole (Luciol) - Đom đóm.
  • Myrtille (Myrti) - Việt quất.
  • Nuage - Đám mây.
  • Éclair (Eclair) - Tia chớp.
  • Orage - Giông tố.
  • Papillon (Papion) - Bướm.
  • Parapluie (Parapyi) - Chiếc ô.
  • Pleuvoir (Pluvoir) - Trời mưa.
  • Sirène (Siren) - Nàng tiên cá.
  • Soleil (Soleil) - Mặt trời.
  • Terrifiant (Terifyan) - Kinh hoàng.
  • Tentation (Tontesion) - Cám dỗ.
  • Nemordspas (Nemopa) - Từ fr. Ne mords pas - Tôi không cắn.
  • Jecrois (Jecroix) - từ fr. Je crois - Tôi tin.
  • Jaimelapluie (Gemlapli) - từ fr. j'aime la pluie - Tôi yêu mưa.

Chủ đề và ý nghĩa của chữ khắc hình xăm

Chủ đề của hình xăm khắc rất đa dạng: triết lý, tính cách, cuộc sống, cái chết, gia đình, bạn bè, tình yêu, tên, từ-biểu tượng. Phổ biến nhất là các cụm từ ngắn, nhưng có ý nghĩa và biểu cảm cho phép bạn thể hiện bản thân.Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện

Các dòng chữ bằng tiếng nước ngoài có thêm sự bí ẩn và hiệu ứng trang trí. Trong tiếng Pháp, đây thường là những câu trích dẫn, câu nói và sự dí dỏm. Những từ đẹp trong tiếng Pháp cho hình xăm không chỉ có thể sâu mà còn hiệu quả về mặt thị giác.

Điều thú vị nhất trong số những cái ngắn:

  • Telle quelle - Như hiện tại (như hiện tại, bằng hiện vật).
  • Deviens quy tu es. - Trở thành con người của bạn.
  • Thực thi les reves. - Làm cho những giấc mơ của bạn thành hiện thực.
  • Forte et đấu thầu. - Mạnh mẽ và dịu dàng.
  • Xin chào. - Ai nếu không phải chúng ta.
  • Tu es assez. - Bạn có đủ.
  • Tout est có thể. - Mọi thứ đều có thể.
  • Je cherche la vérité. - Đi tìm sự thật.
  • Libre com l'air. - Miễn phí / miễn phí like air.
  • Personne n'est parfait. - Không ai hoàn hảo cả.
  • La norme est ennuyuse. - Không sao đâu - chán quá.
  • Tout le monde a mes piedes. - Thế giới dưới chân tôi.
  • Mon máy bay: etre heurese, pas parfaite. - Kế hoạch của tôi: hạnh phúc, không hoàn hảo.
  • Vis la vie que tu as rêvée. - Hãy sống như bạn đã mơ.
  • Ma vie, mes regles. - Cuộc sống của tôi quy tắc của tôi.

Chữ cái theo chủ đề

Triết lý, ý nghĩa cuộc sống, vị trí:

  • Moins j'avais besoin, mieux je me sentais. - Càng ít nhu cầu, tôi càng cảm thấy tốt hơn (Charles Bukowski).
  • Quoi que tu fasses, fais le bien! - Dù bạn làm gì, hãy làm tốt! (Walt Disney).
  • L'art c'est la santé. Nghệ thuật là sức khỏe (Yves Klein, nghệ sĩ người Pháp).
  • La beauté started le moment où tu décides d'être toi-même. Vẻ đẹp bắt đầu khi bạn quyết định là chính mình (Coco Chanel).
  • Chấp nhận quy tu es. Sauf si tu es un tueur en série. Chấp nhận bản thân vì bạn là ai. Trừ khi bạn là một kẻ giết người hàng loạt (Ellen Lee DeGeneres, nữ diễn viên người Mỹ).
  • Les deux jours les plus importants de ta vie sont le jour où tu es né et celui où tu asrouvé pourquoi. Hai ngày quan trọng nhất trong cuộc đời là ngày bạn được sinh ra và khi bạn tìm ra lý do tại sao (Mark Twain).
  • Aime le pécheur et déteste le péché. Yêu một tội nhân, ghét là một tội lỗi (Aurelius Augustine).
  • Si tu juges les gens, tu n'as pas le temps de les aimer. - Nếu bạn đánh giá mọi người, bạn không có thời gian để yêu thương họ (Mẹ Teresa).

Động lực:

  • Fais toutes choses avec amour. Làm mọi thứ với tình yêu (Og Mandino).
  • La vie n'est pas juste; il faut s'habituer à ça. - Cuộc sống không công bằng. Hãy làm quen với nó (Bill Gates).
  • Celui qui peutprisir de la kiên nhẫn peut. Ce qu'il veut. Người có lòng kiên nhẫn sẽ đạt được mọi thứ (Benjamin Franklin).

Mối quan hệ, tình bạn, tình yêu:

  • Plus tu juges, moins tu aimes. Bạn càng phán xét, bạn càng ít yêu (Honore De Balzac).
  • Un ami est un deuxième moi. Một người bạn là cái tôi thứ hai (Aristotle).
  • Tu ne peux pas sauver personne, tu ne peux que les aimer. Bạn không thể cứu bất cứ ai, bạn chỉ có thể yêu (Anais Nin).
  • Miêuxa vaut une bonne querelle que la solitude. Tốt hơn một cuộc chiến tốt hơn là cô đơn (tục ngữ Ailen).
  • Rare est le vérily amour, la vraie amitié encore plus. Tình yêu đích thực đã hiếm, tình bạn chân chính còn hiếm hơn (Jean de La Fontaine).
  • Qui, étant aimé, est pauvre? Ai là người nghèo được yêu? (Oscar Wilde).
  • Il vaut mieux être détesté pour ce que tu es que d'être aimé pour ce que tu n'es pas. - Thà bị ghét vì con người của mình hơn là yêu vì những gì không phải của mình (André Gide).
  • Si une đã chọn aime, elle est infinie. Nếu bạn yêu thích điều gì đó, nó là vô hạn (William Blake).

Ý tưởng cho tiêu đề

Những từ đẹp đẽ trong tiếng Pháp là nguồn ý tưởng vô tận cho tên thương hiệu, kênh của riêng bạn. Đặc biệt nếu chủ đề về sắc đẹp được chọn. Từ ngữ nên được lựa chọn sao cho chúng không chỉ dễ nghe mà còn có ý nghĩa hỗ trợ sứ mệnh, ý tưởng và phong cách của công ty.

Đồng thời, mong muốn rằng chúng phải đơn giản, dễ nhớ, dễ dàng cảm nhận bằng tai và bằng văn bản bởi những người mua tiềm năng.

Đối với một thẩm mỹ viện

Bảng dưới đây cho thấy các ví dụ về tên có bản dịch:

WordCách phát âmGiá trị
CoquillageCoquillageChậu rửa, vỏ sò
DouxDuMềm mại, tinh tế, ngọt ngào
EclatantIklatonLấp lánh, sáng bóng, bốc lửa
VoileFualMạng che mặt
Papillon de nuitPapyon de nuiBướm đêm
RetrouvaillesRetruvayVề quê
Framboisesrượu dâu cấtDâu rừng
MériteN: Xứng đángBằng khen, phẩm giá
BrillerBriyeTỏa sáng
RubisRubyRuby
LégerLegerTỏa sáng

Cho cửa hàng

Khi chọn từ ngữ cho cửa hàng, bạn nên bắt đầu từ chủ đề.Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện

Dưới đây là những ví dụ chung chung nghe hay và có ý nghĩa tích cực:

WordCách phát âmGiá trị
BonbonBon BonKẹo
FloraisonFlorisonNở, hoa, phong phú
TournesolTournesolHoa hướng dương
HirondelleIrondelNuốt
ChaleurShalerNồng nhiệt
AileAleCanh
Của chúng tôiUrsChịu
CollineColinđồi núi
NavireNavirTàu
CepTháng chínCây nho
Lòng can đảmLòng can đảmLòng can đảm
Lis bleuLee BlueHoa lily xanh

Trạng thái bằng tiếng Pháp - biểu thức có bản dịch

Độ dài của tweet là 140 ký tự, giới hạn trên trạng thái Vkontakte là 160 ký tự. Do đó, cụm từ cần phải ngắn gọn về ý nghĩa, nhưng độ dài ngắn gọn.Những từ đẹp trong tiếng Pháp với bản dịch cho biệt danh, hình xăm, tên cửa hàng, thẩm mỹ viện

Những từ tốt đẹp bằng tiếng Pháp cho trạng thái:

  • Tiếp tục kiểm tra. Reste fou. Giữ cảm hứng, tiếp tục điên cuồng (Steve Jobs).
  • Celui qui est canux est libre. Miễn phí là người dám (Seneca).
  • L'humour vient de la confiance en soi. Sự hài hước đến từ sự tự tin (Rita Mae Brown, nhà văn người Mỹ).
  • La vie est Courte et les progrès sont lents. Cuộc sống ngắn ngủi và chậm tiến độ (Gabriel Lippmann, nhà vật lý người Pháp, người đoạt giải Nobel).
  • Tu dois rire, enractulier de toi-même. - Bạn nên cười, đặc biệt là với chính mình (Madonna).
  • Si tu ne nhu cầu pas, tu n'obtiendras pas. Nếu bạn không hỏi, bạn sẽ không nhận được (Stevie Wonder).
  • Avec confiance, tu as gagné avant de comncer. Với sự tự tin, bạn đã giành chiến thắng trước khi bạn bắt đầu (Marcus Garvey, Nhà lãnh đạo quyền của người da đen).
  • Les choses difficiles à người ủng hộ sont douces à retenir. Lòng dũng cảm giống như một cơ bắp: nó trở nên mạnh mẽ hơn khi được tập luyện (Ruth Gordon, nữ diễn viên người Mỹ).
  • Tout ce dont tu as besoin, c'est l'ignorance et la confiance, et le succès est chắc chắn. Tất cả những gì bạn cần là sự thiếu hiểu biết và sự tự tin, và thành công là điều không thể tránh khỏi (Mark Twain).
  • Le parcours de mille milles started par un pas. Cuộc hành trình của một ngàn dặm bắt đầu bằng một bước (Lão Tử).

Đây không phải là tất cả những từ đẹp bạn có thể tìm thấy trong tiếng Pháp. Pháp là một trong những quốc gia đọc nhiều sách nhất trên thế giới (vị trí thứ 4 theo Hiệp hội các nhà xuất bản sách quốc tế năm 2016). Điều này có nghĩa là ngôn ngữ phong phú không chỉ về từ vựng, mà còn về ý tưởng. Đây là một loạt các suy nghĩ ban đầu sẽ trang trí cho địa vị hoặc lời nói hàng ngày.

Video về những câu nói hay trong tiếng Pháp

Những lời yêu thương bằng tiếng Pháp:

Đánh giá bài viết
Thời trang, phong cách, trang điểm, làm móng, chăm sóc cơ thể và khuôn mặt, mỹ phẩm
Thêm một bình luận

  1. Alice

    Theo tôi, đây là một bản dịch và phiên âm mù chữ!

    Để trả lời

Trang điểm

Cắt móng tay

Cắt tóc